Multimedia Đọc Báo in

Tập trường ca giàu chất sử thi viết về biển đảo

08:04, 23/11/2025

Năm 2025, trường ca “Người thổi hồn” của nhà thơ Bùi Minh Vũ ra mắt bạn đọc. Trường ca “Người thổi hồn” gồm có 9 chương, tất cả xoay quanh đề tài biển đảo sau những chuyến đi thực tế của tác giả đến Trường Sa và nhiều vùng biển khác của đất nước.

Đọc tập trường ca, ta bắt gặp một biển Việt Nam vừa cụ thể vừa linh thiêng: một chủ thể biết nói, biết nhớ, biết răn nhắc con người bằng thứ ngôn ngữ mặn mòi của muối và sóng.

Chương “Những lá thư của biển” mở đầu bằng lời xưng “Ta là biển”, trường ca lập tức trao quyền kể chuyện cho đại dương - chứng nhân của lịch sử, nơi in dấu bước chân khai phá lẫn tiếng thở dài của nhiều thế kỷ.

Những “lá thư” của biển trải dài từ hôm qua, hôm nay và cả ngày mai, dựng lên một trục thời gian vừa lịch sử vừa hiện sinh. Biển giữ hộ “những giấc mơ chưa kịp nói thành lời”, biển nhắc “các người không thể quay lưng lại với biển/không thể có một đất nước thịnh vượng nếu lãng quên nơi ta bắt đầu”, và biển hỏi xoáy vào căn cốt: “vì nếu một ngày biển câm lặng/người còn biết mình là ai”. Bằng ba nhịp điệu ấy, Bùi Minh Vũ định vị “biển” không còn là phông nền địa lý, mà là linh hồn tập thể, là ký ức căn cước của dân tộc.

Từ “lá thư” của biển, tác giả chuyển giọng sang “biên niên ký” bằng thơ. Chương “Bây giờ nhớ chuyện ngày xưa” mở ra một hành trình xác lập chủ quyền theo lối gọi tên, tạo nhịp “đi - kể - chứng”, kết nối tư liệu với cảm xúc. Từ Hồng Đức bản đồ đời Lê: “Bộ Hồng Đức Bản Đồ ra đời/rành rành các địa phương/cả nước/và vùng biển đảo Hoàng Sa, Trường Sa” đến Thiên Nam tứ chí lộ đồ thư của Đỗ Bá, trường ca không “trưng bày” sử liệu khô khan, mà “thơ hóa” bằng cấu trúc đảo nhịp, vắt dòng, tạo cảm giác tư liệu như tự trồi lên từ đáy nước.

Cao trào của trục lịch sử được đẩy tới ở chương “Người cắm mốc”, với hình tượng Phạm Hữu Nhật và tấm thẻ khắc “Minh Mạng thập thất niên… Phạm Hữu Nhật”. Những động từ trùng điệp “cắm mốc/cắm mốc/cắm mốc/dựng bia/dựng bia chủ quyền” biến thao tác hành chính – kỹ thuật thành nghi thức thiêng. Các câu thơ dựng người đội trưởng như “cột mốc sống”: “cột mốc dựng lên như ánh chớp/xé tan khoảng không mịt mờ… tiếng thét vang từ lòng biển: ‘Hoàng Sa là của Việt Nam’”. Ở đây, mốc không chỉ là vật thể, mà là hóa thân của con người, nơi ý chí chủ quyền trở thành thể xác, thành tiếng nói, thành “ánh chớp” rạch vào màn sương của sự lãng quên.

Sau trục “sử ký”, trường ca lắng xuống mạch “văn hóa - tập tục” với “Những ngôi mộ gió” và “Lễ khao lề thế lính”. “Mộ gió” là nơi thân xác không về mà tên tuổi, phiên hiệu vẫn “cài trong bó chiếu/như cài một linh hồn”. Câu ca dao “Hoàng Sa lắm đảo nhiều cồn/Chiếc chiếu bó tròn mấy sợi dây mây” khi được đưa vào trường ca liền mang vai trò “đinh neo” cho ký ức cộng đồng: nỗi đau được nói bằng chất giọng đời thường, càng giản dị càng nhói buốt. Sang chương “Lễ khao lề thế lính”, hình nộm, thuyền chuối, tế tại đình… không chỉ là “phong tục học” mà là vũ trụ biểu tượng: cộng đồng “làm thuyền thế thân” để “thuyền nhận rủi ro thay cho dân binh Hoàng Sa”. Ở tầng tư tưởng, đó là cách tác giả định nghĩa chủ quyền như một đạo đức cộng đồng: không chỉ quân đội canh biển, mà là cả một cơ cấu tinh thần hợp lực từ làng xã, họ tộc, nghi lễ, tiếng khấn.

Đến chương “Hoàng Sa”, giọng thơ chuyển sang đối sánh nghịch: “Biển luôn luôn có sóng/ Hoàng Sa luôn bình yên”. Cái “bình yên” ở đây là lý tưởng đạo đức và ước vọng lịch sử, được thử thách bởi biến cố ngày 19/1/1974. Bùi Minh Vũ không kể sự kiện như một bản tin, mà đặt người lính vào thế lưỡng nan của nhân tính và chủ quyền: “ngư dân Tàu đói/người lính không nở no”, nhưng “không quên nói rằng/đây là lãnh thổ Việt Nam”. Sự kiệm lời làm bật phẩm giá. Những dòng “Ánh sáng gọi tên Hoàng Sa” lặp đi lặp lại như một lời triệu, đẩy “ánh sáng” thành mô-típ đạo đức: ánh sáng của hải đăng, ký ức và của lương tri.

Chương “Gạc Ma” bùng lên như một bản nhạc nhiều chương, nhịp điệu gấp, những con số dựng thành cột mốc: “Gạc Ma… 1988”. Ở phân đoạn 1, âm thanh “tiếng la thét nhọn như lưỡi gươm thời gian” đưa người đọc tới trường sát thương của lịch sử; “các anh nằm dựng cột mốc tháng Ba” - cụm từ “dựng cột mốc” lặp lại, nhưng lần này là bằng thân phận. Các phân đoạn sau di chuyển điểm nhìn: “tôi nhìn Gạc Ma từ đảo Cô Lin”, “từ đảo Len Đao/từ đảo Đá Lớn/từ đảo Sinh Tồn”, nhờ đó tạo ra trường cảm giác “gần mà không chạm được”. Đặc biệt, các hình ảnh “ánh sáng” trở lại: “Ánh sáng gọi tên Hoàng Sa”, như một dây liên văn bản nối Hoàng Sa (1974) và Gạc Ma (1988), cho thấy chủ quyền là đường liên tục của ký ức. Những  câu thơ kết tinh thành biểu tượng: “Gạc Ma/Gạc Ma/anh là cột mốc người”.

Đoạn kết “Thư gửi con” đưa trường ca về nơi thân thuộc nhất: gia đình - giáo dục - truyền thừa. Người cha dặn: “hãy xem đảo là nhà… nhà không chỉ là mái ngói đỏ au… mà còn là mặt biển lấp loáng ánh trăng, là ngọn hải đăng chớp sáng trong đêm”. Cấu trúc văn xuôi giàu nhạc tính, dồn dập mà không áp đặt, trao cho người trẻ một bản đồ đạo đức: “hãy giữ lấy màu xanh của trời màu trắng của sóng màu đỏ của lá cờ trên cột mốc thiêng liêng”. Tư tưởng của trường ca, nhờ vậy, khép lại trên một đường vòng tròn ấm áp: từ “biển xưng ta” đến “cha gọi con” - từ chủ thể thiên nhiên đến chủ thể gia đình - tất cả đều dẫn về ý thức công dân.

Tựu trung, “Người thổi hồn” là một bản trường ca đặc sắc. Khép sách lại, ta vẫn nghe còn đó lời biển: “Ta là biển/vẫn xanh/dữ dội và hiền từ”. Đặc biệt, câu hỏi buộc lòng mỗi người phải trả lời: nếu có ngày biển câm lặng, ta còn biết mình là ai. Chính ở điểm này, trường ca của Bùi Minh Vũ không dừng ở việc “nhớ biển” mà đi xa hơn: hiểu vì sao phải giữ biển, vì giữ biển là giữ mình, giữ căn cước và phẩm giá của một dân tộc đã bao lần đứng dậy từ những con sóng.

Lê Thành Văn


Ý kiến bạn đọc


Xem thêm

Giờ học sử
09:42, 22/11/2025
Dã quỳ
09:42, 22/11/2025
Gom nhặt miền nhớ…
09:13, 15/11/2025
Khúc mưa
09:12, 15/11/2025
Vũng Tàu
09:10, 15/11/2025
(Infographic) Tổng lực khắc phục hậu quả mưa lũ
Trước những thiệt hại nghiêm trọng do mưa lũ gây ra, tỉnh Đắk Lắk đang huy động tổng lực khắc phục hậu quả, tập trung hỗ trợ kịp thời cho người dân tại các khu vực bị ảnh hưởng, nhanh chóng ổn định đời sống, khôi phục sản xuất cho nhân dân.